🌟 고대 소설 (古代小說)

1. 주로 19세기 이전에 나온 한국 소설.

1. TIỂU THUYẾT CỔ ĐẠI: Tiểu thuyết Hàn Quốc xuất hiện trước thế kỷ 19.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고대 소설의 교훈.
    Lessons from ancient novels.
  • Google translate 고대 소설의 기원.
    Origin of an ancient novel.
  • Google translate 고대 소설의 주제.
    The subject of an ancient novel.
  • Google translate 고대 소설의 형식.
    The form of an ancient novel.
  • Google translate 고대 소설을 읽다.
    Read an ancient novel.
  • Google translate 고대 소설은 주로 악한 사람은 벌을 받는다는 내용을 담고 있다.
    Ancient novels mainly contain the content that evil men are punished.
  • Google translate 고대 소설은 당시의 사회 모습을 보여 주는 역사적 자료로서의 가치도 지니고 있다.
    Ancient novels also have the value of historical material that shows the social appearance of the time.
  • Google translate 고대 소설을 즐겨 읽는 특별한 이유가 있어요?
    Is there a special reason you enjoy reading ancient novels?
    Google translate 옛 선조들의 가르침을 알 수 있어서 즐겨 읽는 편이에요.
    I enjoy reading it because i can learn the teachings of my ancestors.
Từ đồng nghĩa 고소설(古小說): 19세기 이전에 쓰여진 한국 소설.

고대 소설: ancient novel,こだいしょうせつ【古代小説】,roman ancien,novela antigua,رواية قديمة,эртний тууж, роман,tiểu thuyết cổ đại,นวนิยายโบราณ,novel kuno,древний роман,古代小说,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 고대 소설 (古代小說) @ Giải nghĩa

🗣️ 고대 소설 (古代小說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76)