🌟 고대 소설 (古代小說)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 고대 소설 (古代小說) @ Giải nghĩa
- 흥부 (興夫) : 고대 소설 ‘흥부전’의 주인공. 심술궂은 형 놀부와 달리 착한 마음씨를 지녔다. 부러진 제비 다리를 고쳐 준 인연으로 큰 부자가 된다.
🗣️ 고대 소설 (古代小說) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㅅㅅ: Initial sound 고대 소설
-
ㄱㄷㅅㅅ (
고대 소설
)
: 주로 19세기 이전에 나온 한국 소설.
None
🌏 TIỂU THUYẾT CỔ ĐẠI: Tiểu thuyết Hàn Quốc xuất hiện trước thế kỷ 19.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76)